Có 1 kết quả:

停板制度 tíng bǎn zhì dù ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) system of circuit breakers
(2) limit up, limit down system (finance)

Bình luận 0