Có 1 kết quả:
停板制度 tíng bǎn zhì dù ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ
tíng bǎn zhì dù ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) system of circuit breakers
(2) limit up, limit down system (finance)
(2) limit up, limit down system (finance)
Bình luận 0
tíng bǎn zhì dù ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0